Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Phariton TVP
* Vitamin:
Vitamin C (Acid ascorbic) 33,33 mg
Vitamin E (DL – alpha tocopheryl acetat 30 IU
Vitamin PP (Nicotinamid) 8 mg
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 1,34 mg
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 1 mg
Vitamin B2 (Riboflavin) 1 mg
Vitamin B5 (Calci pantothenat) 1 mg
Vitamin A (Retinol palmitat) 1000 IU
Vitamin D3 (Cholecalciferol) 270 IU
* Khoáng chất:
Dicalci phosphat (tương ứng Calci 70 mg và Phosphor 54 mg) 300 mg
Sắt sulfat (tương ứng Sắt 5mg) 16,5 mg
Selenium Yeast (tương ứng Selenium 20 mg) 10 mg
Magnesium oxide (tương ứng Magnesium 2 mg) 3,33 mg
Kali clorid (tương ứng Kali 1 mg) 1,91 mg
Kẽm sulfat (tương ứng Kẽm 0,15 mg) 0,69 mg
Đồng sulfat (tương ứng Đồng 0,1 mg) 0,41 mg
Mangan sulfat (tương ứng Mangan 0,01 mg) 0,033 mg
Phụ liệu: Chất nhũ hóa (Lecithin (E322)), Chất điều chỉnh độ nhớt (Palm oil, Aerosil 200), Dung môi pha loãng (Dầu đậu nành), Chất tạo vỏ nang (Gelatin (E441)), Chất hóa dẻo (Glycerol (E422), Sorbitol 70% (E420)), Chất bảo quản (Nipagin (E218), Nipasol (E216)), Chất điều hương (Ethyl vanillin), Chất tạo màu (Oxyd titan, Màu nâu oxyd sắt, Màu đỏ oxyd sắt), Nước tinh khiết vừa đủ 1 viên.
Vitamin C (Acid ascorbic) 33,33 mg
Vitamin E (DL – alpha tocopheryl acetat 30 IU
Vitamin PP (Nicotinamid) 8 mg
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 1,34 mg
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 1 mg
Vitamin B2 (Riboflavin) 1 mg
Vitamin B5 (Calci pantothenat) 1 mg
Vitamin A (Retinol palmitat) 1000 IU
Vitamin D3 (Cholecalciferol) 270 IU
* Khoáng chất:
Dicalci phosphat (tương ứng Calci 70 mg và Phosphor 54 mg) 300 mg
Sắt sulfat (tương ứng Sắt 5mg) 16,5 mg
Selenium Yeast (tương ứng Selenium 20 mg) 10 mg
Magnesium oxide (tương ứng Magnesium 2 mg) 3,33 mg
Kali clorid (tương ứng Kali 1 mg) 1,91 mg
Kẽm sulfat (tương ứng Kẽm 0,15 mg) 0,69 mg
Đồng sulfat (tương ứng Đồng 0,1 mg) 0,41 mg
Mangan sulfat (tương ứng Mangan 0,01 mg) 0,033 mg
Phụ liệu: Chất nhũ hóa (Lecithin (E322)), Chất điều chỉnh độ nhớt (Palm oil, Aerosil 200), Dung môi pha loãng (Dầu đậu nành), Chất tạo vỏ nang (Gelatin (E441)), Chất hóa dẻo (Glycerol (E422), Sorbitol 70% (E420)), Chất bảo quản (Nipagin (E218), Nipasol (E216)), Chất điều hương (Ethyl vanillin), Chất tạo màu (Oxyd titan, Màu nâu oxyd sắt, Màu đỏ oxyd sắt), Nước tinh khiết vừa đủ 1 viên.
2. Công dụng của Phariton TVP
Tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng, giảm mệt mỏi, giảm nguy cơ thiếu vitamin, khoáng chất.
3. Liều lượng và cách dùng của Phariton TVP
Trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên/ lần x 1 lần/ ngày. Uống vào buổi sáng.
Người lớn: Uống 1 viên/ lần x 2 lần/ngày.
Người lớn: Uống 1 viên/ lần x 2 lần/ngày.
4. Đối tượng sử dụng
Người hoạt động thể lực và trí óc cường độ cao, chế độ ăn thiếu vi chất dinh dưỡng.
Người suy nhược cơ thể, người mới ốm dậy, người chán ăn.
Người suy nhược cơ thể, người mới ốm dậy, người chán ăn.
5. Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
6. Lưu ý
Không sử dụng cho người có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.