lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Viên uống bồi bổ sức khỏe Thyrone Luss hộp 10 vỉ x 10 viên nang

Viên uống bồi bổ sức khỏe Thyrone Luss hộp 10 vỉ x 10 viên nang

Danh mục:Tăng sức đề kháng
Hoạt chất:Sắt fumarat, Nhân sâm, Bạch quả, Dicalcium phosphate, Magnesi oxide, Bạch quả
Dạng bào chế:Viên nang
Công dụng:

#REF!

Thương hiệu:DP Châu Âu
Số đăng ký:4976/2019/ĐKSP
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của Thyrone Luss

Acid ascorbic 30mg
Cao nhân sâm 20mg
Calci hydro phosphate 10mg
Nicotinamid 10mg
Sắt fumarate 8,6mg
Magnesi oxyd 8,6mg
Kali sulfat 5,57mg
Cao bạch quả 5mg
Kẽm oxyd 5mg
Thiamin nitrat 2mg
Riboflavin 2mg
Pyridoxin hydrochlorid 2mg
Acid pantothenic 2mg
Mangan sulfat 1,45mg
Đồng sulfat 1,25mg
Tocopherol acetat 1mg
Acid folic 100mcg
Cyanocobalamin 5mcg
Retinol acetat 2000IU
Ergocalciferol 200IU
Phụ liệu: Gelatin, sorbitol, glycerin, nipazil, nipazol, vanillin, dầu đậu nành, titan dyoxyd, nước tinh khiết vừa đủ 1 viên.

2. Công dụng của Thyrone Luss

Giúp bổ sung vitamin và các chất cần thiết cho cơ thể, giúp nâng cao khả năng hấp thu dưỡng chất, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng, giúp nâng cao sức khỏe.

3. Liều lượng và cách dùng của Thyrone Luss

Uống ngay sau bữa ăn sáng hoặc trưa.
- Uống 1-2 viên/ngày
- Liều duy trì: Uống 1 viên/ngày.

4. Đối tượng sử dụng

- Trẻ em suy dinh dưỡng, gầy yếu, kém hấp thu.
- Người sức đề kháng kém, cơ thể mệt mỏi, chán ăn, mới ốm dậy, cơ thể suy nhược cần bồi bổ sức khỏe.
- Người có nhu cầu bổ sung vitamin do chế độ ăn bị thiếu hụt.

5. Bảo quản

Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Tránh xa tầm tay trẻ em.

6. Lưu ý

- Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(7 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.9/5.0

6
1
0
0
0