Top 5 thuốc long đờm cho trẻ em được bác sĩ khuyên dùng
Ngày cập nhật
BS.CKI TRƯƠNG VĨNH THÁI
Đã kiểm duyệt ngày 08/03/2024
Chuyên khoa: Đa khoa-Nội tổng quát-Thận tiết niệu
1. Đờm là gì?
Đờm (hoặc nhầy) là một chất tiết từ đường hô hấp được sản xuất bởi niêm mạc các đường hô hấp như phế quản, phổi và xoang mũi. Đờm thường bao gồm một sự pha trộn của nước, muối, tế bào bạch cầu, tế bào niêm mạc và các hạt bụi hoặc tạp chất khác mà hệ hô hấp đã tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Chức năng chính của đờm là giúp cơ thể loại bỏ các tác nhân gây hại như vi khuẩn, virus, hạt bụi và tạp chất ra khỏi đường hô hấp. Đờm có thể được tiết ra thông qua quá trình ho, khi cơ bắp trong hệ thống hô hấp co bóp mạnh để đẩy đờm ra khỏi phổi và đường hô hấp. Ho là một cơ chế tự nhiên của cơ thể để làm sạch và bảo vệ hệ thống hô hấp khỏi các tác nhân có thể gây hại.
Tuy nhiên, đôi khi đờm có thể trở nên dày đặc hoặc khó tiết ra, gây ra khó thở và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Trong những trường hợp như vậy, các loại thuốc long đờm có thể được sử dụng để làm thông thoáng đường hô hấp, giúp đào thải đờm một cách hiệu quả hơn và giảm các triệu chứng khó chịu.
Đờm cô đặc quá mức có thể gây ho liên tục, khó thở
2. Thuốc long đờm cho trẻ em là gì?
Thuốc long đờm cho trẻ em là những loại thuốc được sử dụng để giúp làm loãng và dễ tiết ra đờm từ đường hô hấp của trẻ. Chúng thường được sử dụng trong trường hợp trẻ có triệu chứng khó thở do đờm đặc và khó tiết, gây ra sự khó chịu và cản trở quá trình hô hấp. Thuốc long đờm cho trẻ em có thể giúp tạo điều kiện thuận lợi để loại bỏ đờm và tạp chất khỏi đường hô hấp, từ đó làm giảm nguy cơ nhiễm trùng và cải thiện sức khỏe hô hấp của trẻ.
Có một số thành phần chính trong các loại thuốc long đờm cho trẻ em:
- N-acetylcysteine (NAC): Là một hợp chất có khả năng làm loãng đờm bằng cách phá vỡ mạch liên kết của các phân tử đờm. NAC thường được sử dụng trong các trường hợp đờm đặc và khó tiết, nhưng cần được chỉ định và sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Ambroxol và bromhexine: Đây là các chất làm loãng đờm bằng cách tăng cường sản xuất chất nhầy và giúp tạo điều kiện cho việc loại bỏ dễ dàng hơn.
- Mucolytics: Đây là loại thuốc được thiết kế đặc biệt để làm loãng đờm bằng cách tác động lên cấu trúc hóa học của nó.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc long đờm cho trẻ em cần tuân theo sự chỉ định của bác sĩ. Không nên tự ý sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế, vì mỗi trường hợp và độ tuổi của trẻ đều có yếu tố riêng cần được xem xét.
3. Top 5 thuốc long đờm cho trẻ em
3.1 Acetylcysteine (Acemuc)
Acetylcystein là thuốc có tác dụng làm phá vỡ các liên kết của phân tử đờm trong đường hô hấp làm đờm dễ dàng bị tống ra ngoài qua ho và khạc đờm. Thuốc Acetylcystein thường được sử dụng trong các bệnh lý hô hấp có đờm nhầy quánh như trong viêm phế quản cấp hoặc mạn, hen phế quản.
Ngoài ra thuốc còn có tác dụng giải độc khi dùng quá liều paracetamol..
Lưu ý không dùng ở người có tiền sử hen suyễn bởi nguy cơ phản ứng co thắt phế quản đã khiến đường thở bị hạn chế mà còn gặp dịch đờm lỏng và nhiều hơn sẽ càng khiến lưu thông không khí ngày càng hạn chế gây nguy hiểm tới tính mạng.
Một điểm khác đó là không dùng thuốc Acetylcystein đồng thời với các thuốc làm giảm bài tiết dịch phế quản (tác dụng đối lập nhau do acetylcystein làm tăng tiết dịch) hoặc các thuốc chống ho (lượng đờm được tăng tiết sẽ không được tống ra ngoài nếu không ho).
Liều dùng đối với trẻ em:
- Trẻ em từ 2-7 tuổi: 200mg/lần, 2 lần/ngày.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: 50mg/lần, 2-3 lần/ngày.
3.2 Bromhexin (Bisolvon)
Bromhexin là một trong các loại thuốc long đờm phổ biến cho người lớn hiện nay. Thuốc được dùng trong các trường hợp rối loạn tiết dịch ở phế quản: viêm phế quản cấp, đợt cấp viêm phế quản mạn.
Ngoài ra, khi điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, Bromhexin được dùng như chất bổ trợ với kháng sinh vì làm tăng sự xâm nhập của một số kháng sinh vào dịch bài tiết phế quản, tăng đáp ứng với kháng sinh.
Liều dùng đối với trẻ em:
- Trẻ em từ 2-5 tuổi: 4mg/lần, 2 lần/ngày.
- Trẻ em từ 5-12 tuổi: 4mg/lần, 4 lần/ngày.
3.3 Carbocisteine
Carbocistein là thuốc tiêu đờm thường được sử dụng điều trị trong các bệnh hô hấp như: hen suyễn, viêm xoang, viêm phế quản cấp,...bởi tác dụng hỗ trợ làm tan chất nhầy trong các tình trạng rối loạn hô hấp tiết nhầy nhiều.
Liều dùng cho trẻ em:
- Trẻ em từ 2-5 tuổi: 62,5-200mg chia thành 2-3 lần/ngày.
- Trẻ em từ 6-12 tuổi: 250-300mg/lần, dùng 3 lần/ngày.
3.4 Ambroxol (Mucosolvan)
Thuốc long đờm ambroxol khi uống cũng có tác dụng làm loãng đờm, kích ứng niêm mạc họng gây ho, khạc nhổ để tống đờm ra ngoài cơ thể. Thuốc dùng điều trị cho các trường hợp: viêm phế quản, giãn phế quản, hen suyễn,...
Liều dùng cho trẻ em:
- Trẻ em từ 5-10 tuổi: 15mg/lần, 3 lần/ngày. Liều kéo dài: 15mg/lần, 2 lần/ngày.
- Trẻ em trên 10 tuổi: 1 viên/lần, 3 lần/ngày. Liều kéo dài: 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
3.5 Prospan
Một loại thuốc long đờm phổ biến ở dạng siro phải kể đến siro ho Prospan. Thuốc có tác dụng tiêu đờm, giảm ho được chỉ định dùng trong các trường hợp: điều trị viêm đường hô hấp cấp có kèm theo ho và các triệu chứng trong các bệnh lý viêm phế quản mạn. Trong siro ho Prospan có thành phần là cao khô lá thường xuân cùng các tá dược tùy theo dạng bào chế.
Thuốc nên dùng ít nhất 1 tuần, ngay cả khi chỉ bị nhiễm trùng đường hô hấp nhẹ cùng như để đảm bảo điều trị thành công, nên dùng thuốc thêm 2-3 ngày sau khi đã hết các triệu chứng của bệnh.
Liều dùng cho trẻ em:
- Trẻ em dưới 6 tuổi: 2,5ml/lần, 3 lần/ngày.
- Trẻ em từ 6 tuổi trở lên: 5ml/lần, 3 lần/ngày.
Trẻ nhỏ dễ dàng uống siro hơn là viên nén
4. Lưu ý khi dùng thuốc long đờm ở trẻ
- Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc long đờm nào cho trẻ em, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ. Bác sĩ sẽ có cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe của trẻ và có thể đưa ra đề xuất và chỉ định phù hợp.
- Theo dõi tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc. Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của trẻ trong quá trình sử dụng thuốc. Nếu không có sự cải thiện hoặc triệu chứng xấu đi, hãy báo ngay cho bác sĩ.
- Nếu tình trạng sức khỏe của trẻ không cải thiện sau một thời gian dài sử dụng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề gì phát sinh, hãy tham khảo lại bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liệu trình điều trị.
Qua bài viết này, chúng ta đã đã cùng tìm hiểu về tác dụng và cách sử dụng thuốc long đờm cho trẻ em. Medigo app hy vọng rằng thông tin trong bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về vấn đề này trong việc chăm sóc sức khỏe của con trẻ mình một cách an toàn và hiệu quả.
Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế chẩn đoán y khoa. Nếu bạn có những vấn đề về sức khỏe cần được tư vấn, liên hệ đội ngũ Bác sĩ của chúng tôi thông qua HOTLINE hoặc ứng dụng MEDIGO.
Trải nghiệm ngay các tiện ích trên ứng dụng chăm sóc sức khỏe từ xa MEDIGO. Tải App TẠI ĐÂY.
Đánh giá bài viết này
(6 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm