Những điều cần biết về Dimethylamylamine
Ngày cập nhật
Ths.BS Võ Trần Minh Trí
Đã kiểm duyệt ngày 08/03/2024
Chuyên khoa: Đa khoa-Nội tổng quát, Tim mạch, Tiêu hóa, Hô hấp
1. Các tên gọi khác của Dimethylamylamine
1,3-Dimethylamylamine, 1,3-Dimethyl-5-Amine, 1,3-Dimethylamylamine HCL, 1,3 Dimethylpentylamine, 1,3-dimethylpentylamine, 2-amino-4-methylhexane, 2-Hexanamine,4-Methyl-(9Cl), 4-methyl-2-hexanamine, 4-methyl-2-hexyl-amine, 4-methylhexan-2-amine, C7H17N, CAS 105-41-9, Dimetilamilamina, Dimethylpentylamine, Diméthylpentylamine, DMAA, Forthan, Forthane, Floradrene, Fouramin, Geranamine, Geranium, Géranium, Metexaminum, Methexaminum, Methylhexanamine, Méthylhexanamine, Methylhexaneamine, Méthylhexanéamine, Pelargonium, Pentylamine.
2. Thông tin tổng quan về Dimethylamylamine
Dimethylamylamine là một loại thuốc tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Ban đầu, Dimethylamylamine được sử dụng làm thuốc thông mũi. Hiện nay, dimethylamylamine được dùng như một dạng thực phẩm bổ sung, hỗ trợ điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) - một hội chứng bao gồm các biểu hiện như không chú ý, hiếu động thái quá và hấp tấp, bốc đồng.
Ngoài ra, Dimethylamylamine cũng dùng với mục đích giảm cân, cải thiện thành tích của các vận động viên thể thao. Một số nhà sản xuất công bố rằng, dimethylamylamine tự nhiên có nguồn gốc từ tinh dầu hồng phong lữ (Rose Geranium). Tuy nhiên, theo như nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, loại thuốc này có thể không được chiết xuất từ những thành phần tự nhiên. Tại Canada, Dimethylamylamine không được phép sử dụng.
Nhiều vận động viên dùng dimethylamylamine để cải thiện thành tích. Tuy nhiên, vào năm 2010, dimethylamylamine đã được thêm vào danh sách chất bị cấm của Cơ quan phòng chống doping thế giới (World Anti-Doping Agency - WADA). Vì vậy, các vận động viên thi đấu tuyệt đối không được dùng.
Để đảm bảo an toàn, các cửa hàng của quân đội Mỹ đã tạm thời loại bỏ dimethylamylamine. Hiện nay, dimethylamylamine cũng đã bị cấm ở New Zealand. Bởi vì có một số báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng của thuốc.
3. Cơ chế tác dụng của thuốc
Dimethylamylamine được cho là có tác dụng tương tự như một số loại thuốc thông mũi, ví dụ pseudoephedrine, ephedrine và các loại khác. Tức là, nó có thể làm giảm nghẹt mũi, mang lại cảm giác thoải mái cho người bị cảm lạnh, cảm cúm hoặc dị ứng.
Một số nhà sản xuất nói rằng, dimethylamylamine là giải pháp thay thế, an toàn hơn ephedrine. Tuy nhiên, không có thông tin khoa học nào chứng minh cho điều này.
4. Công dụng của Dimethylamylamine
Cho đến nay, vẫn chưa đủ bằng chứng để đánh giá hiệu quả của dimethylamylamine đối với:
- Tình trạng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
- Quá trình giảm cân
- Nâng cao thành tích của các vận động viên
- Xây dựng cơ bắp, hình thể
Cần nghiên cứu thêm để xác thực công dụng dimethylamylamine.
5. Tác dụng phụ của Dimethylamylamine
Dimethylamylamine CÓ THỂ KHÔNG AN TOÀN khi uống. Vì loại thuốc này hoạt động như một chất kích thích, nên các bác sĩ lo ngại rằng, nó sẽ gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như nhịp tim nhanh, tăng huyết áp và tăng nguy cơ bị đau tim hoặc đột quỵ.
Trong nghiên cứu lâm sàng, dùng sản phẩm có chứa dimethylamylamine làm tăng nhịp tim và huyết áp. Đã có một số báo cáo về những tác dụng phụ nguy hiểm như đột quỵ, nhiễm toan axit lactic, đau tim và thậm chí là tử vong ở người dùng dimethylamylamine.
Trong đó, nhiễm toan axit lactic (còn được gọi là nhiễm axit lactic hoặc acidosis lactic) là một tình trạng xảy ra khi axit lactic tích tụ trong máu, dẫn đến nồng độ tăng cao hơn bình thường.
6. Lưu ý thận trọng và một số cảnh báo khi dùng
Bạn cần phải thực sự cẩn thận khi dùng dimethylamylamine, đặc biệt là đối với những trường hợp như sau:
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ thông tin về việc sử dụng dimethylamylamine trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Để đảm bảo an toàn, tuyệt đối không nên dùng.
- Huyết áp cao: Dimethylamylamine khiến bạn bị tăng huyết áp. Vì vậy, người huyết áp cao hãy tránh dùng dimethylamylamine.
- Bệnh tăng nhãn áp: Bệnh tăng nhãn áp là do áp lực trong mắt tăng cao hơn mức bình thường, ảnh hưởng đến thần kinh thị giác và dần dần gây hại cho thị lực của bạn. Dimethylamylamine có thể khiến mạch máu co lại, khiến tình trạng bệnh tăng nhãn áp trở nên trầm trọng hơn. Nếu bạn bị bệnh tăng nhãn áp, không được dùng dimethylamylamine.
- Rối loạn nhịp tim: Dimethylamylamine khiến nhịp tim tăng nhanh, nên nếu bạn bị rối loạn nhịp tim, tuyệt đối không nên dùng.
- Phẫu thuật: Dimethylamylamine làm cho nhịp tim và huyết áp tăng cao, do đó có thể gây cản trở quá trình phẫu thuật. Hãy ngừng dùng dimethylamylamine ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật.
7. Tương tác với các loại thuốc khác
Dimethylamylamine là thuốc kích thích, mức độ tương tác với các loại thuốc khác được đánh giá ở mức trung bình, nên hãy thận trọng khi dùng chung. Và tốt nhất, nên tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc bác sĩ trước khi kết hợp với bất kỳ loại thuốc nào.
Dimethylamylamine tác động mạnh đến hệ thần kinh, nên có thể khiến bạn cảm thấy bồn chồn và tim đập nhanh. Nếu bạn dùng dimethylamylamine cùng với những loại thuốc kích thích thần kinh khác, sẽ gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng, ví dụ nhịp tim tăng nhanh, huyết áp cao…
Vì vậy, tránh dùng dimethylamylamine với một số thuốc kích thích, bao gồm amphetamine, caffeine, diethylpropion (Tenuate), methylphenidate, phentermine (Ionamin), pseudoephedrine (Sudafed) và nhiều loại khác.
8. Liều lượng sử dụng Dimethylamylamine
Liều dùng dimethylamylamine thích hợp phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, sức khỏe... Cho đến thời điểm hiện tại, chưa có đủ thông tin khoa học để xác định liều lượng thích hợp khi sử dụng dimethylamylamine.
Một điều quan trọng bạn cần lưu ý rằng, các sản phẩm tự nhiên không phải lúc nào cũng an toàn, việc sử dụng với liều lượng phù hợp là rất quan trọng. Hãy dùng thuốc theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và tham khảo ý kiến dược sĩ, bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi dùng.
Như vậy, dimethylamylamine có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe rất lớn. Đến thời điểm này, loại thuốc này vẫn là một “bí ẩn” với nhiều nhà khoa học và chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Và việc cân nhắc kỹ lưỡng trước khi dùng, sử dụng sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng là điều cần thiết để đảm bảo an toàn cho chính bản thân bạn.
Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế chẩn đoán y khoa. Nếu bạn có những vấn đề về sức khỏe cần được tư vấn, liên hệ đội ngũ Bác sĩ của chúng tôi thông qua HOTLINE hoặc ứng dụng MEDIGO.
Trải nghiệm ngay các tiện ích trên ứng dụng chăm sóc sức khỏe từ xa MEDIGO. Tải App TẠI ĐÂY.
Đánh giá bài viết này
(10 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm