Dược sĩ Lê Thu Hà
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ Lê Thu Hà
Đã duyệt nội dung
Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của AMFAGOLD G2 Plus
Mỗi viên nang mềm chứa:
Omega-3 (EPA 90mg, DHA 60mg): 150mg
Chiết xuất quả việt quất (Blueberry extract): 100mg
Chiết xuất bạch quả (Ginkgo biloba extract): 80mg
Chiết xuất nhân sâm (Panax ginseng extract): 40mg
Magnesium (Magnesium oxide light): 28mg
Calcium (Calcium hydrogen phosphate): 27mg
Vitamin PP (Nicotinamide): 20mg
Vitamin E (Dl-alphatocopheryl acetate): 15IU
Zinc (Zinc sulphate heptahydrate): 15mg
Iron (Ferrous sulphate heptahydrate): 9mg
Vitamin B5 (Calcium pantothenate): 5mg
Vitamin B1 (Thiamine mononitrate): 2mg
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrocholoride): 2mg
Vitamin A (Retinyl palmitat): 1.500IU
Manganese (Manganese sulphate monohydrate): 410mcg
Folic acid: 400mcg
Vitamin D3 (Cholecalciferol): 400IU
Thành phần khác: dầu đậu nành, chất nhũ hóa (Lecithin), Sáp ong trắng, Gelatin, chất làm dầy (Glycerol), chất giữ ẩm (Sorbitol), hương tổng hợp…
Omega-3 (EPA 90mg, DHA 60mg): 150mg
Chiết xuất quả việt quất (Blueberry extract): 100mg
Chiết xuất bạch quả (Ginkgo biloba extract): 80mg
Chiết xuất nhân sâm (Panax ginseng extract): 40mg
Magnesium (Magnesium oxide light): 28mg
Calcium (Calcium hydrogen phosphate): 27mg
Vitamin PP (Nicotinamide): 20mg
Vitamin E (Dl-alphatocopheryl acetate): 15IU
Zinc (Zinc sulphate heptahydrate): 15mg
Iron (Ferrous sulphate heptahydrate): 9mg
Vitamin B5 (Calcium pantothenate): 5mg
Vitamin B1 (Thiamine mononitrate): 2mg
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrocholoride): 2mg
Vitamin A (Retinyl palmitat): 1.500IU
Manganese (Manganese sulphate monohydrate): 410mcg
Folic acid: 400mcg
Vitamin D3 (Cholecalciferol): 400IU
Thành phần khác: dầu đậu nành, chất nhũ hóa (Lecithin), Sáp ong trắng, Gelatin, chất làm dầy (Glycerol), chất giữ ẩm (Sorbitol), hương tổng hợp…
2. Công dụng của AMFAGOLD G2 Plus
Giúp hoạt huyết và giảm các triệu chứng của thiểu năng tuần hoàn não.
Hỗ trợ bồi bổ sức khỏe.
Hỗ trợ bồi bổ sức khỏe.
3. Liều lượng và cách dùng của AMFAGOLD G2 Plus
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 1 viên/lần, ngày 1-2 lần sau khi ăn.
4. Đối tượng sử dụng
Người bị thiểu năng tuần hoàn não với các biểu hiện: đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, đau nửa đầu.
Người sau tai biến mạch máu não do tắc mạch.
Người mệt mỏi, suy nhược, người có sức đề kháng kém.
Người sau tai biến mạch máu não do tắc mạch.
Người mệt mỏi, suy nhược, người có sức đề kháng kém.
5. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.
6. Lưu ý
Thực phẩm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Để xa tầm tay trẻ em.
Không sử dụng cho người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ có thai hoặc cho con bú, phụ nữ rong kinh, người đang cao huyết áp, người có hội chứng máu chậm đông, người phẫu thuật tham khảo bác sĩ trước khi dùng.
Để xa tầm tay trẻ em.
Không sử dụng cho người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ có thai hoặc cho con bú, phụ nữ rong kinh, người đang cao huyết áp, người có hội chứng máu chậm đông, người phẫu thuật tham khảo bác sĩ trước khi dùng.